Skip to content
  • Cart
  • Checkout
  • Đăng ký mua Khóa học BA thực chiến cho người mới
  • Đăng nhập
  • Forgot Password
  • Join Us
  • Log In
  • Login
  • Member Login
  • Membership Account
  • My account
  • Payment Success
  • Privacy Policy
  • Profile
  • Registration
  • Sách & Hướng dẫn
  • Shop
  • Sứ mệnh & Tầm nhìn
  • Terms and Conditions
  • Thank You
  • Ứng dụng Ezami
  • Về chúng tôi
  • Verify account
  • Kiến thức
  • Thi thử Chứng chỉ
  • Khóa học
  • Đăng ký

UDECAREER

Chance to change your career path

  • Về chúng tôi
    • Ứng dụng Ezami
    • Ứng dụng Ezami Language
  • Kiến thức
    • Agile, Scrum & Kanban
    • Kiểm thử (Testing)
    • Business Analyst (BA)
    • Design Thinking
    • TOEIC
      • Kiến thức TOEIC
      • Kinh nghiệm thi TOEIC
    • Tiếng Nhật JLPT
      • Kiến thức JLPT theo chủ đề
      • JLPT – Kiến thức N5
      • JLPT – Kiến thức N4
      • JLPT – Kiến thức N3
      • Kinh nghiệm thi JLPT
  • Sách & Hướng dẫn
    • ISTQB – CTFL
      • ISTQB – CTFL (Tiếng Việt)
        • ISTQB-CTFL (Tài liệu)
      • ISTQB – CTFL (English)
        • ISTQB – CTFL (Document)
        • CTFL Syllabus 3.1 – Eng
        • CTFL Syllabus 4.0 – Eng
    • BABOK v3
      • BABOK v3 (Tiếng Việt)
      • BABOK v3 (English)
    • Scrum Guide 2020
      • Scrum Guide 2020 (English)
      • Scrum Guide 2020 (Tiếng Việt)
    • EMB Guide 2020
      • EBM Guide 2020 (English)
      • EBM Guide 2020 (Tiếng Việt)
    • TOEIC Books
      • 600 từ vựng TOEIC
  • Thi thử Chứng chỉ
  • Khóa học
  • Đăng nhập
  • Đăng ký

Month: January 2024

  • Home
  • 2024
  • January
  • Page 3
600 từ vựng TOEIC

Lesson 43 – Music (Âm nhạc)

19/01/202411/11/2023 admin

Bài 43 – Hợp đồng STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 available (adj) ready for use; willing to serve Có

Read More
JLPT - Kiến thức N3

Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 全く~ない (mattaku~nai)

18/01/202407/01/2024 admin

Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 全く~ない (mattaku~nai) Ý nghĩa: Hoàn toàn không/ chẳng… tí nào. Cách dùng: 全く+ ~ない形 Ví dụ: Tiếng Nhật Tiếng Việt 私の彼氏は、野球やきゅうにはまったく興味きょうみがない。

Read More
JLPT - Kiến thức N3

Ngữ pháp tiếng Nhật N3: ますように (masu youni)

17/01/202407/01/2024 admin

Ngữ pháp tiếng Nhật N3: ますように (masu youni) Ý nghĩa: Cầu mong, mong cho. Thể hiện nguyện vọng thiết tha của người nói. Cách dùng:

Read More
600 từ vựng TOEIC

Lesson 42 – Theater (Nhà hát)

17/01/202411/11/2023 admin

Bài 42 – Nhà hát STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 action (n) the series of events that form the

Read More
JLPT - Kiến thức N3

Ngữ pháp tiếng Nhật N3: まさか (masaka)

16/01/202421/02/2024 admin

Ngữ pháp tiếng Nhật N3: まさか (masaka) Ý nghĩa: Đừng bảo là/ chẳng có nhẽ/ Không thể tin được/ Không thể nào. Diễn tả chuyện

Read More
JLPT - Kiến thức N3

Ngữ pháp tiếng Nhật N3: まるで ~ よう/ みたい (marude~you/ mitai)

15/01/202406/01/2024 admin

Ngữ pháp tiếng Nhật N3: まるで ~ よう/ みたい (marude~you/ mitai) Ý nghĩa: Cứ như là/ Giống như là. Dùng trong trường hợp muốn so

Read More
600 từ vựng TOEIC

Lesson 41 – Movies (Các bộ phim)

15/01/202411/11/2023 admin

Bài 41 – Các bộ phim STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 attainment (n) achievement Đạt được attain (v) attainable

Read More
JLPT - Kiến thức N3

Ngữ pháp tiếng Nhật N3: くせに (kuseni)

14/01/202406/01/2024 admin

Ngữ pháp tiếng Nhật N3: くせに (kuseni) Ý nghĩa: Mặc dù… nhưng. Diễn tả tâm trạng tức giận, quở trách, khinh miệt của người nói.

Read More
JLPT - Kiến thức N3

Ngữ pháp tiếng Nhật N3: てくれと頼まれる/ 言われる/注意させる

13/01/202406/01/2024 admin

Ngữ pháp tiếng Nhật N3: てくれと頼まれる/ 言われる/注意させる Ý nghĩa:  Được/bị ai bảo, nhờ vả, hay yêu cầu, nhắc nhở làm hoặc không làm gì; thường

Read More
600 từ vựng TOEIC

Lesson 40 – Car Rentals (Thuê ô tô)

13/01/202410/11/2023 admin

Bài 40 – Thuê ô tô STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 busy (adj) engaged in activity Bận rộn 2

Read More

Posts pagination

Previous 1 2 3 4 … 6 Next

Recent Posts

  • Ngữ pháp tiếng Nhật N3: その結果 (sono kekka)
  • Ngữ pháp tiếng Nhật N3: しかない (shikanai)
  • Ngữ pháp tiếng Nhật N3: せいぜい (seizei)
  • Ngữ pháp tiếng Nhật N3: せいで (seide)
  • Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 最中に (saichuu ni)

Recent Comments

  1. Medium Hairstyles on Chapter 6 – 6.1 – Types of test tool – Part 1/7
  2. Hairstyles Length on Chapter 6 – 6.1 – Types of test tool – Part 1/7
  3. best gold ira investment companies on CTFL – Syllabus v4.0 – 0. Introduction
  4. Celebrities on Chapter 6 – 6.1 – Types of test tool – Part 1/7
  5. Parenting on Chapter 6 – 6.1 – Types of test tool – Part 1/7

Categories

  • 600 từ vựng TOEIC
  • Agile, Scrum & Kanban
  • BABOK v3 (English)
  • BABOK v3 (Tiếng Việt)
  • Business Analyst (BA)
  • CTFL Syllabus 3.1 – Eng
  • CTFL Syllabus 4.0 – Eng
  • Design Thinking
  • EBM Guide 2020 (English)
  • EBM Guide 2020 (Tiếng Việt)
  • ISTQB – CTFL (English)
  • ISTQB – CTFL v3.1
  • JLPT – Kiến thức N2
  • JLPT – Kiến thức N3
  • JLPT – Kiến thức N4
  • JLPT – Kiến thức N5
  • JLPT: Kiến thức N1
  • Kiểm thử (Testing)
  • Kiến thức JLPT theo chủ đề
  • Kiến thức TOEIC
  • Kinh nghiệm thi JLPT
  • Kinh nghiệm thi TOEIC
  • Scrum Guide 2020
  • Scrum Guide 2020 (English)
  • Uncategorized
All Rights Reserved 2023.
Proudly powered by WordPress | Theme: Fairy by Candid Themes.