Skip to content
  • Cart
  • Checkout
  • Đăng ký mua Khóa học BA thực chiến cho người mới
  • Đăng nhập
  • Forgot Password
  • Join Us
  • Log In
  • Login
  • Member Login
  • Membership Account
  • My account
  • Payment Success
  • Privacy Policy
  • Profile
  • Registration
  • Sách & Hướng dẫn
  • Shop
  • Sứ mệnh & Tầm nhìn
  • Terms and Conditions
  • Thank You
  • Ứng dụng Ezami
  • Về chúng tôi
  • Verify account
  • Kiến thức
  • Thi thử Chứng chỉ
  • Khóa học
  • Đăng ký

UDECAREER

Chance to change your career path

  • Về chúng tôi
    • Ứng dụng Ezami
    • Ứng dụng Ezami Language
  • Kiến thức
    • Agile, Scrum & Kanban
    • Kiểm thử (Testing)
    • Business Analyst (BA)
    • Design Thinking
    • TOEIC
      • Kiến thức TOEIC
      • Kinh nghiệm thi TOEIC
    • Tiếng Nhật JLPT
      • Kiến thức JLPT theo chủ đề
      • JLPT – Kiến thức N5
      • JLPT – Kiến thức N4
      • JLPT – Kiến thức N3
      • Kinh nghiệm thi JLPT
  • Sách & Hướng dẫn
    • ISTQB – CTFL
      • ISTQB – CTFL (Tiếng Việt)
        • ISTQB-CTFL (Tài liệu)
      • ISTQB – CTFL (English)
        • ISTQB – CTFL (Document)
        • CTFL Syllabus 3.1 – Eng
        • CTFL Syllabus 4.0 – Eng
    • BABOK v3
      • BABOK v3 (Tiếng Việt)
      • BABOK v3 (English)
    • Scrum Guide 2020
      • Scrum Guide 2020 (English)
      • Scrum Guide 2020 (Tiếng Việt)
    • EMB Guide 2020
      • EBM Guide 2020 (English)
      • EBM Guide 2020 (Tiếng Việt)
    • TOEIC Books
      • 600 từ vựng TOEIC
  • Thi thử Chứng chỉ
  • Khóa học
  • Đăng nhập
  • Đăng ký

Category: 600 từ vựng TOEIC

  • Home
  • TOEIC Books
  • 600 từ vựng TOEIC
  • Page 2
600 từ vựng TOEIC

Lesson 40 – Car Rentals (Thuê ô tô)

13/01/202410/11/2023 admin

Bài 40 – Thuê ô tô STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 busy (adj) engaged in activity Bận rộn 2

Read More
600 từ vựng TOEIC

Lesson 39 – Hotels (Khách sạn)

11/01/202410/11/2023 admin

Bài 39 – Khách sạn STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 advanced (adj) highly developed; at a higher level Trình

Read More
600 từ vựng TOEIC

Lesson 38 – Trains (Tàu hỏa)

09/01/202410/11/2023 admin

Bài 38 – Tàu hỏa STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 comprehensive (adj) covering broadly; inclusive Toàn diện comprehensively (adv)

Read More
600 từ vựng TOEIC

Lesson 37 – Airlines (Hãng hàng không)

07/01/202410/11/2023 admin

Bài 37 – Hãng hàng không STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 deal with (v) phrase, to attend to; mange;

Read More
600 từ vựng TOEIC

Lesson 36 – General Travel (Du lịch tổng hợp)

05/01/202410/11/2023 admin

Bài 36 – Du lịch tổng hợp STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 agent (n) a representative of a company

Read More
600 từ vựng TOEIC

Lesson 35 – Events (Sự kiện)

03/01/202410/11/2023 admin

Bài 35 – Sự kiện STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 assist (v) to give help or support to Hỗ

Read More
600 từ vựng TOEIC

Lesson 34 – Cooking as a career (Nấu ăn như một nghề nghiệp)

01/01/202410/11/2023 admin

Bài 34 – Nấu ăn như một nghề nghiệp STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 accustom to (v) to become

Read More
600 từ vựng TOEIC

Lesson 33 – Ordering Lunch (Đặt bữa trưa)

31/12/202310/11/2023 admin

Bài 33 – Đặt bữa trưa STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 burden (n) a responsibility; something that is carried

Read More
600 từ vựng TOEIC

Lesson 32 – Eating out (Ăn ở ngoài)

29/12/202310/11/2023 admin

Bài 32 – Ăn ở ngoài STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 basic (adj) serving as a starting point or

Read More
600 từ vựng TOEIC

Lesson 31 – Selecting a Restaurant (Lựa chọn một Nhà hàng)

27/12/202310/11/2023 admin

Bài 31 – Lựa chọn một Nhà hàng STT Từ vựng Diễn giải Nghĩa tiếng Việt Ghi chú 1 appeal (n) the ability to attract

Read More

Posts pagination

Previous 1 2 3 … 5 Next

Recent Posts

  • Ngữ pháp tiếng Nhật N3: その結果 (sono kekka)
  • Ngữ pháp tiếng Nhật N3: しかない (shikanai)
  • Ngữ pháp tiếng Nhật N3: せいぜい (seizei)
  • Ngữ pháp tiếng Nhật N3: せいで (seide)
  • Ngữ pháp tiếng Nhật N3: 最中に (saichuu ni)

Recent Comments

  1. Medium Hairstyles on Chapter 6 – 6.1 – Types of test tool – Part 1/7
  2. Hairstyles Length on Chapter 6 – 6.1 – Types of test tool – Part 1/7
  3. best gold ira investment companies on CTFL – Syllabus v4.0 – 0. Introduction
  4. Celebrities on Chapter 6 – 6.1 – Types of test tool – Part 1/7
  5. Parenting on Chapter 6 – 6.1 – Types of test tool – Part 1/7

Categories

  • 600 từ vựng TOEIC
  • Agile, Scrum & Kanban
  • BABOK v3 (English)
  • BABOK v3 (Tiếng Việt)
  • Business Analyst (BA)
  • CTFL Syllabus 3.1 – Eng
  • CTFL Syllabus 4.0 – Eng
  • Design Thinking
  • EBM Guide 2020 (English)
  • EBM Guide 2020 (Tiếng Việt)
  • ISTQB – CTFL (English)
  • ISTQB – CTFL v3.1
  • JLPT – Kiến thức N2
  • JLPT – Kiến thức N3
  • JLPT – Kiến thức N4
  • JLPT – Kiến thức N5
  • JLPT: Kiến thức N1
  • Kiểm thử (Testing)
  • Kiến thức JLPT theo chủ đề
  • Kiến thức TOEIC
  • Kinh nghiệm thi JLPT
  • Kinh nghiệm thi TOEIC
  • Scrum Guide 2020
  • Scrum Guide 2020 (English)
  • Uncategorized
All Rights Reserved 2023.
Proudly powered by WordPress | Theme: Fairy by Candid Themes.